Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    yêu thuật; quỷ thuật
    tính hung ác, tính ác độc
    tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh
    môn (học vẽ) ma quỷ
    ma quỷ