Danh từ
kỹ sư
mechanical engineer
kỹ sư cơ khí
người phụ trách máy (trên tàu thủy…)
(từ Mỹ)(như engine driver) người lái xe lửa
xem engine driver
công binh
Động từ
(khẩu ngữ, xấu) bố trí, sắp đặt (một cách xảo trá hay bí mật)
bố trí một âm mưu
xây dựng, thiết kế