Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dormant
/'dɔ:mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dormant
/ˈdoɚmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dormant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không hoạt động
a
dormant
volcano
núi lửa không hoạt động
many
plants
lie
dormant
throughout
the
winter
nhiều loại cây như không có hoạt động sống qua mùa đông
adjective
[more ~; most ~] :not doing anything at this time :not active but able to become active
a
dormant
volcano
The
seeds
will
remain
/
lie
dormant
until
the
spring
.
Her
emotions
have
lain
dormant
for
many
years
.
adjective
The bears are dormant during much of the winter
asleep
sleeping
slumbering
resting
at
rest
quiet
inactive
still
inert
unmoving
motionless
stationary
immobile
quiescent
comatose
torpid
hibernating
slumberous
somnolent
sleepy
lethargic
dull
sluggish
The theory lay dormant for centuries and has only recently been revived
latent
potential
hidden
concealed
undisclosed
unrevealed
unexpressed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content