Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm
    don't make such a din!
    Đừng có làm ầm ĩ như thế!
    họ làm ầm ĩ quá, tôi không nghe anh nói gì cả
    Động từ
    (-nn-)
    din in somebody's ears
    kêu vang trong tai ai, làm điếc tai ai
    họ đã lái xe ra xa trung tâm thành phố mà tiếng xe cộ ầm ầm vẫn còn vang trong tai họ
    din something into somebody
    nói nhai đi nhai lại
    tôi đã nói đi nói lại với ông ta nhiều lần là phải quản lý công việc theo cách khác

    * Các từ tương tự:
    dinar, dine, diner, diner-out, dinette, ding, ding-a-ling, ding-an-sich, ding-dong