Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có sức tàn phá ghê gớm
    a devastating storm
    cơn bão có sức tàn phá ghê gớm
    gây choáng váng, làm rụng rời
    devastating criticism
    lời phê bình làm rụng rời
    (khẩu ngữ) rất hấp dẫn
    she looked very devastating
    cô ta trông rất hấp dẫn

    * Các từ tương tự:
    devastatingly