Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

destruction /dis'trʌkʃn/  

  • Danh từ
    sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt
    the total destruction of a town by an earthquake
    sự hủy diệt toàn bộ một thành phố do động đất
    người phá hủy; vật phá hủy
    gambling was his destruction
    cờ bạc đã phá hủy đời anh ta