Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xác tàu xe; vật đổ nát
    vụ đụng xe đã biến chiếc xe thành một đống sắt vụn
    hai xác tàu nằm chặn lối vào cảng
    (thường số ít; khẩu ngữ) người suy sụp (về sức khỏe)
    ông ta đã bị suy sụp hoàn toàn từ sau trận ốm
    Động từ
    làm hỏng, phá hủy
    chiếc tàu va vào đá bị hỏng
    chúng tôi bị đắm tàu ngoài khơi bờ biển Châu Phi
    wreck someone's hope
    làm sụp đổ hy vọng của ai
    wreck a plan
    làm hỏng một kế hoạch

    * Các từ tương tự:
    wreckage, wrecker, wrecking