Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quá khứ phân từ của undo
    xem undo
    Tính từ
    (vị ngữ)
    mở, cởi, không cài
    your buttons are all undone
    tất cả khuy áo của anh đều mở cả
    không làm; chưa xong, bỏ dở
    he died with his work still undone
    ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở