Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nới lỏng ra
    nút buộc này hãy còn lỏng
    medicine to loosen a cough
    thuốc ho long đờm
    loosen (tighten) the purse strings
    xem purse
    loose somebody's tongue
    làm cho ai nói một cách thoải mái
    rượu chẳng mấy chốc đã cho ông ta nói năng thoải mái
    loosen [something] up
    thư giãn
    anh cần cho cơ bắp thư giãn trước lúc chơi bất cứ môn thể thao nào

    * Các từ tương tự:
    looseness, loosening