Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đứt
    bàn tay anh ta bị đứt khỏi cánh tay
    sợi dây bị đứt do căng quá
    cắt đứt
    cắt đứt quan hệ với ai

    * Các từ tương tự:
    severable, several, severally, severalty, severance, severance pay, severe, severely, severities