Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (sheared; sheared hoặc shorn)
    xén lông (của con cừu)
    mùa xén lông cừu
    [làm] gãy [do sức xoắn]
    then cửa bị gãy khiến cửa mở tung ra
    be shorn of something
    bị tướt đoạt, bị lấy đi mất
    gian phòng trống trải vì đã bị lấy đi mất các đồ đạc sang trọng
    ông vua bị phế truất bị tướt hết quyền hành cũ
    shear something off [somebody, something]
    cắt đi, xén đi (bằng kéo)
    hết thảy những bím tóc xinh đẹp của cô nàng đã bị xén đi hết

    * Các từ tương tự:
    shear steel, shear-deformation, shear-edge, shear-legs, shearer, shearling, shearling-off, shears, sheartail