Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unattended /,ʌnə'tendid/  

  • Tính từ
    không có chủ có mặt tại chỗ
    unattended luggage
    hành lý không có chủ đi theo
    bỏ mặc
    they left the baby at home unattended all evening
    họ bỏ mặc đứa bé ở nhà suốt buổi tối