Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dạo chơi, ngao du
    tôi thích dạo chơi ở nông thôn
    nói lan man; viết lan man
    ông cụ nói lan man về quá khứ
    mọc vươn ra; leo lan ra (cây cối)
    những cây hoa hồng leo
    Danh từ
    cuộc dạo chơi; cuộc ngao du
    go for (ona ramble in the country
    cuộc dạo chơi ở nông thôn

    * Các từ tương tự:
    rambler