Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

walkabout /'wɔ:kəbaʊt/  

  • Danh từ
    cuộc đi dạo quanh rừng núi (của thổ dân Úc nghỉ việc mà đi dạo)
    cuộc đi vào quần chúng (của một yếu nhân)