Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đi dạo, sự đi tản bộ
    go for (havea stroll
    đi dạo, đi tản bộ
    Động từ
    đi dạo, đi tản bộ
    đi dạo trong công viên

    * Các từ tương tự:
    stroller, strolling