Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đi lững thững; bước đi lững thững
    anh ta lững thững đi, hai tay đút vào túi
    Danh từ
    cuộc đi lững thững, bước đi lững thững

    * Các từ tương tự:
    saunterer, sauntering