Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier, -iest)
    nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
    angry with somebody; angry at(about) something
    giận dữ, tức giận
    tôi giận mình đã phạm những lỗi lầm đến mức như vậy
    the sky looks angry
    (nghĩa bóng) trời có vẻ giận dữ
    an angry young man
    nhà trí thức trẻ tuổi bất bình với xã hội hiện hữu muốn dùng bài viết của mình mà đem lại những thay đổi tốt hơn