Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exasperate /ig'zæspəreit/  

  • Động từ
    làm bực tức, làm điên tiết
    thằng nhóc đó làm tôi bực tức quá
    bà ta điên tiết lên vì sự ngốc nghếch của nó

    * Các từ tương tự:
    exasperatedly, exasperater