Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thường kiêng dùng)
    đi đái
    piss oneself
    đi đái ướt quần
    không nén cười được
    đái ra (máu)
    piss blood
    đái ra máu
    piss somebody about (around)
    hành động đối với ai một cách dại dột (một cách phí phạm thì giờ; một cách cố ý không được việc gì)
    chúng tôi đã phí phạm hàng giờ trước khi họ chỉ cho chúng tôi thể thức đúng
    piss down
    mưa to
    piss off
    (thường dùng như một mệnh lệnh)
    xéo đi, cút đi
    piss somebody off
    (chủ yếu ở dạng bị động)
    làm ai bực mình, làm phiền ai, quấy rầy ai
    mọi người đều bực mình vì tất cả những sự thay đổi kế hoạch đó
    Danh từ
    (thường kiêng dùng)
    nước đái
    sự đi đái
    go for a piss
    đi đái
    take the piss out of
    đùa cợt, chế nhạo, giễu (ai, cái gì)

    * Các từ tương tự:
    piss-pot, pissabed, pissed, pissoir