Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waspish
/wɒspi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waspish
/ˈwɑːspɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waspish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(xấu)
gắt gỏng
waspish
temper
tính khí gắt gỏng
châm chọc
waspish
remarks
những nhận xét châm chọc
* Các từ tương tự:
waspishly
,
waspishness
adjective
[more ~; most ~]
easily annoyed
a
waspish
temper
:
showing
annoyance
waspish
comments
very thin
her
waspish
waist
adjective
Elaine is feeling very waspish today - no one can do anything right
irascible
bad-tempered
foul-tempered
temperamental
testy
grouchy
sensitive
volatile
querulous
edgy
petulant
spiteful
peevish
cantankerous
curmudgeonly
cross
crabby
crabbed
crotchety
splenetic
grumpy
captious
cranky
crusty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content