Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vitiate
/'vi∫ieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vitiate
/ˈvɪʃiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vitiate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm hư, làm bẩn
the
vitiated
atmosphere
of
our
polluted
inner
cities
không khí dơ bẩn của các vùng nội thành bị ô nhiễm
làm suy yếu; làm mất hiệu lực
vitiate
a
contract
làm mất hiệu lực một hợp đồng
* Các từ tương tự:
vitiated
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to make (something) less effective :to ruin or spoil (something)
The
impact
of
the
film
was
vitiated
by
poor
acting
.
verb
Words appropriated from other languages tend to enrich rather than vitiate modern English
spoil
ruin
harm
impair
mar
sully
corrupt
pervert
contaminate
adulterate
weaken
degrade
downgrade
depreciate
diminish
depress
vulgarize
lower
reduce
undermine
Despite other strengths his entire character was vitiated by overriding avarice
debase
deprave
pervert
corrupt
demoralize
defile
The invoice was effectively vitiated by the plaintiff's failure to deliver the goods
invalidate
destroy
delete
cancel
nullify
annul
revoke
void
abrogate
abolish
withdraw
quash
suppress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content