Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unconscionable
/ʌn'kɒn∫ənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconscionable
/ˌʌnˈkɑːnʃənəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unconscionable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ)(đùa)
phi lý, quá đáng
you
take
an
unconscionable
time
getting
dressed
!
Em mặc quần áo mất nhiều thì giờ quá đáng thế!
* Các từ tương tự:
unconscionableness
adjective
formal
extremely bad, unfair, or wrong
unconscionable
cruelty
going far beyond what is usual or proper
They
have
had
to
endure
unconscionable
delays
.
adjective
This unconscionable thief stole from his own mother
conscienceless
unscrupulous
amoral
unprincipled
immoral
unethical
evil
criminal
unjust
wicked
arrant
When I questioned the unconscionable size of his bill, the plumber explained that he charges extra for house calls
excessive
extortionate
egregious
extreme
unwarranted
unreasonable
outrageous
inordinate
immoderate
exorbitant
indefensible
unpardonable
inexcusable
unforgivable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content