Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
truculent
/'trʌkjʊlənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
truculent
/ˈtrʌkjələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
truculent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(xấu)
ngang ngạnh; hung hăng
truculent
behaviour
cách cư xử ngang ngạnh
* Các từ tương tự:
truculently
adjective
[more ~; most ~] :easily annoyed or angered and likely to argue
a
truculent
person
adjective
I don't care enough for this job to endure the boss's truculent attitude a moment longer
surly
sullen
bad-tempered
ill-tempered
unpleasant
nasty
obstreperous
rude
unpleasant
ferocious
fierce
savage
feral
barbarous
harsh
scathing
virulent
combative
belligerent
antagonistic
bellicose
hostile
contentious
warlike
violent
pugnacious
Colloq
scrappy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content