Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

antagonistic /æntægə'nistik/  

  • Tính từ
    (+ to, towards)
    đối kháng, đối địch, thù địch
    he's always antagonistic towards new ideas
    ông ta bao giờ cũng chống đối những ý tưởng mới

    * Các từ tương tự:
    antagonistically