Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đầu hàng
    tụi cướp máy bay cuối cùng đã đầu hàng cảnh sát
    bỏ, từ bỏ; dâng nộp
    we shall never surrender our liberty
    chúng ta không bao giờ từ bỏ tự do của chúng ta
    they surrender their guns to the police
    họ đã giao nộp súng cho cảnh sát
    surrender oneself to something
    chịu để cho (thói xấu) chế ngự, chịu khuất phục trước (thói quen, ảnh hưởng…)
    anh ta đã bị thất vọng chế ngự đến cùng cực để rối rốt cuộc đi đến tự sát
    Danh từ
    sự đầu hàng
    unconditional surrender
    sự đầu hàng không điều kiện
    sự từ bỏ, sự dâng nộp
    demand the surrender of the town
    bắt thành phố đầu hàng, bắt dâng nộp thành phố