Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stamina
/'stæminə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stamina
/ˈstæmənə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stamina
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
khả năng chịu đựng; sự rắn rỏi
marathon
runners
need
plenty
of
stamina
vận động viên chạy marathon cần có nhiều khả năng chịu đựng
* Các từ tương tự:
staminaeal
,
staminal
,
staminate
noun
[noncount] :great physical or mental strength that allows you to continue doing something for a long time
Do
you
have
the
/
enough
stamina
to
finish
the
job
?
noun
Even at the age of 70, she still had the stamina to run in the marathon
ruggedness
vigour
vigorousness
(
intestinal
)
fortitude
robustness
indefatigability
staying
power
endurance
energy
power
might
mettle
(
inner
)
strength
staunchness
stalwartness
courage
indomitability
Colloq
grit
guts
starch
US
stick-to-it-iveness
sand
Taboo
slang
balls
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content