Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tinh bột; bột
    hồ bột (vải)
    Động từ
    hồ [tinh] bột
    những bộ đồng phục trắng hồ bột

    * Các từ tương tự:
    starched, starchedness, starcher, starchiness, starchy