Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sinh lực, nghị lực
    she's full of energy
    chị ta đầy sinh lực
    it's a waste of time and energy
    thật là một sự lãng phí thời gian và công sức
    (vật lý học) năng lượng
    electrical energy
    năng lượng điện, điện năng
    nguồn năng lượng, nhiên liệu
    an energy crisis
    cuộc khủng hoảng về nhiên liệu
    energies
    (số nhiều)
    sức lực
    để hết sức lực vào việc hoàn thành một nhiệm vụ

    * Các từ tương tự:
    energy absorber, energy band, energy band structure, energy density, energy density spectrum, energy dispersive spectroscopy (EDS), energy distribution curve, energy gap, Energy intensity