Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bài hát, bài ca
    a beautiful love song
    một bài tình ca hay
    sự hát; tiếng hát
    burst into song
    cất cao tiếng hát
    tiếng hót
    the song of the birds
    tiếng hót của chim
    for a song
    (khẩu ngữ)
    với giá rất rẻ
    this table was going for a song at the market
    cái bàn này ở chợ giá rất rẻ
    sing a different song
    xem sing
    wine, women and song
    xem wine

    * Các từ tương tự:
    song and dance, song-book, song-fest, song-plugging, song-sparrow, song-thrush, songbird, songful, songless