Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scintillating
/'sintileitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scintillating
/ˈsɪntəˌleɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scintillating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sắc sảo
scintillating
repartee
lời ứng đối sắc sảo
adjective
[more ~; most ~] :very clever, amusing, and interesting
a
scintillating
lecture
/
discussion
adjective
Madame Irena appeared wearing a scintillating silver lam‚ gown
sparkling
coruscating
flashing
dazzling
gleaming
glittering
twinkling
shimmering
glistening
shining
lustrous
radiant
effulgent
brilliant
Literary
nitid
I cannot remember when I last found myself in such scintillating company
exciting
engaging
lively
effervescent
fascinating
entrancing
stimulating
invigorating
dynamic
vivacious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content