Tính từ
(Mỹ savory)
mặn, gắt, không ngọt (mùi vị thức ăn)
thơm ngon
(thường trong câu phủ định) có tiếng tốt, đáng kính trọng
savoury reputation
thanh danh đáng kính trọng
Danh từ
(Mỹ savory)
món mặn (cuối bữa ăn)