Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recalcitrant
/ri'kænsitrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recalcitrant
/rɪˈkælsətrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recalcitrant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ương ngạnh, cứng đầu cứng cổ
adjective
[more ~; most ~] formal :stubbornly refusing to obey rules or orders
a
recalcitrant
prisoner
adjective
Recalcitrant students who refuse to obey the rules risk expulsion
stubborn
obstinate
wilful
defiant
refractory
headstrong
perverse
contrary
contumacious
mutinous
rebellious
fractious
unruly
unmanageable
ungovernable
uncontrollable
wayward
insubordinate
intractable
unsubmissive
unyielding
unbending
adamant
immovable
inflexible
stiff
firm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content