Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prestigious
/pre'sti:ʒəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prestigious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
có uy tín, có uy thế; mang lại uy tín, mang lại uy thế
one
of
the
world's
most
prestigious
orchestras
một trong những dàn nhạc có uy tín nhất thế giới
* Các từ tương tự:
prestigiously
,
prestigiousness
adjective
She may be a prestigious author, but she does not live at a very prestigious address
important
significant
eminent
estimable
imposing
impressive
pre-eminent
prominent
distinguished
august
dignified
renowned
famous
famed
well-known
illustrious
acclaimed
respected
celebrated
noted
notable
noteworthy
outstanding
glorious
honoured
glamorous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content