Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự trang hoàng; sự trang trí
    the clock is simply for ornament, it doesn't actually work
    đồng hồ này chỉ để trang trí, thực sự nó không chạy nữa
    vật trang hoàng; vật trang trí
    cái kệ bày đầy vật trang trí
    (cũ) cái làm tăng thêm vẻ đẹp; nét tô điểm
    he is an ornament to his profession
    ông ta là nét tô điểm cho nghề nghiệp của ông
    Động từ
    (hay dùng ở dạng bị động)
    trang hoàng; trang trí
    cây thông Nô-en trang trí trang kim

    * Các từ tương tự:
    ornamental, ornamentalism, ornamentalist, ornamentation, ornamenter