Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nonsensical
/nɒn'sensikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nonsensical
/ˌnɑːnˈsɛnsɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nonsensical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô nghĩa; vô lý
a
nonsensical
sentence
một câu vô nghĩa
a
nonsensical
suggestion
một gợi ý vô lý
* Các từ tương tự:
nonsensicality
,
nonsensically
,
nonsensicalness
adjective
very foolish or silly
a
nonsensical
argument
It
would
be
nonsensical
to
accept
the
lower
paying
job
.
adjective
What is your nonsensical excuse for being late this time?
senseless
meaningless
absurd
ridiculous
ludicrous
laughable
preposterous
irrational
warped
askew
crazy
mad
silly
foolish
hare-brained
asinine
idiotic
moronic
imbecilic
stupid
dumb
Colloq
nutty
screwy
cock-eyed
fool
screwball
Slang
loony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content