Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nimble
/'nimbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nimble
/ˈnɪmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nimble
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-r; -st)
lanh lẹ, nhanh nhẹn
sewing
with
nimble
fingers
khâu nhanh tay, khâu khéo tay
linh lợi (trí óc); nhanh trí
a
lad
with
nimble
wits
một chàng trai trí có linh lợi
* Các từ tương tự:
nimble-fingered
,
nimble-footed
,
nimble-witted
,
nimbleness
adjective
nimbler; nimblest
[or more ~; most ~]
able to move quickly, easily, and lightly
a
nimble [=
agile
]
dancer
the
pianist's
nimble
fingers
able to learn and understand things quickly and easily
a
nimble [=
quick
,
clever
]
mind
adjective
She's as nimble as a cat on a hot tin roof
agile
lively
active
light
lithe
limber
spry
sprightly
brisk
smart
energetic
rapid
quick
swift
adroit
deft
dexterous
nimble-fingered
nimble-footed
Despite his inability to make decisions, Desmond has quite a nimble mind
agile
alert
acute
nimble-witted
quick-witted
ready-witted
intelligent
keen
sharp
smart
brilliant
sparkling
scintillating
coruscating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content