Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng rì rầm, tiếng rì rào
    the murmur of the wind
    tiếng rì rào của gió
    tiếng thì thầm
    tiếng lầm bầm
    có tiếng lầm bầm bất mãn của lực lượng lao động
    tiếng ran (trong ngực, do suy tim…)
    systolic murmur
    tiếng tâm thu
    diastolic murmur
    tiếng tâm trương
    without a murmur
    không một lời phàn nàn, không phàn nàn gì
    he paid the extra cost without a murmur
    anh ta trả tiền phụ phí mà không phàn nàn gì cả
    Động từ
    rì rầm, rì rào, vo ve, thì thầm
    con suối rì rầm
    gió thì thầm qua lá cây
    thì thầm lời yêu thương vào tai nàng
    (+against) than phiền ngấm ngầm
    đã mấy năm nay dân chúng than phiền ngấm ngầm về chính phủ

    * Các từ tương tự:
    murmurous