Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nói lầm bầm
    Anh lầm bầm cái gì thế? Tôi chẳng hiểu gì cả
    Danh từ
    (số ít)
    tiếng lầm bầm
    an indistinct mumble
    tiếng lầm bầm không rõ

    * Các từ tương tự:
    mumbler