Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nói thì thầm
    don't mutter I can't hear you
    đừng thì thầm làm gì! Tôi không nghe bạn nói đâu
    nói làu bàu
    Sarah nói làu bàu một mình khi rửa bát
    ì ầm, rền vang (tiếng sấm)
    Danh từ
    (thường số ít)
    sự thì thầm; tiếng thì thầm
    sự làu bàu; tiếng làu bàu

    * Các từ tương tự:
    mutterer, muttering