Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ủn ỉn (lợn)
    càu nhàu, cằn nhằn
    grunt [outan answer
    càu nhàu trả lời
    lẩm bẩm
    khi tôi hỏi cô ta có dùng trà không, cô ta chỉ lẩm bẩm
    Danh từ
    tiếng ủn ỉn
    tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn
    tiếng lẩm bẩm

    * Các từ tương tự:
    grunter, grunting-cow, grunting-ox, gruntingly, gruntled, gruntling