Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undertone /'ʌndətəʊn/  

  • Danh từ
    (thường số nhiều) giọng thấp, giọng khẽ
    talk in undertone
    nói khẽ
    biểu hiện tế nhị
    there was an undertone of sadness in her letter
    có biểu hiện buồn tế nhị trong thư của cô ta
    sắc dịu
    pink with an undertone of mauve
    màu hồng pha sắc hoa cà nhạt dịu