Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)
    (thông tục) hoạt động mạnh
    (thông tục) mạnh
    a humming blow
    cú đấm mạnh

    * Các từ tương tự:
    humming-bird, humming-top