Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hối hả; rối rít
    bustle about in the kitchen
    hối hả rối rít trong bếp
    sôi động; nhộn nhịp
    cuộc sống ở trung tâm thành phố thật sôi động
    Danh từ
    sự hối hả, sự rối rít
    everybody was in a bustle
    mọi người đều hối hả rối rít
    sự sôi động, sự nhộn nhịp
    the [hustle and] bustle of city life
    sự nhộn nhịp của cuộc sống thành thị
    Danh từ
    khung căng lưng áo (của phụ nữ trước đây)