Danh từ
chất lỏng
(ngôn ngữ học) âm nước
Tính từ
lỏng
liquid food
thực phẩm lỏng
trong trẻo
mắt xanh trong trẻo
tiếng hót trong trẻo của con sáo
(tài chính) dễ hoán chuyển thành tiền mặt