Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh) rượu
    (Mỹ) rượu mạnh
    she drinks wine and beer but no liquor
    chị ta uống rượu vang và bia chứ không uống rượu mạnh
    nước thức ăn để thoát ra khi nấu nướng

    * Các từ tương tự:
    liquorice, liquorish