Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    nhậu nhẹt
    nó thích đi nhậu nhẹt với bạn bè
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    rượu
    go (be) on booze
    rượu chè be bét
    chồng chị lại rượu chè be bét

    * Các từ tương tự:
    booze-up, boozer