Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái đánh trứng, cái đánh kem
    cái phất trần; cái xua ruồi
    cái vẫy nhẹ, cái phất nhẹ
    the cow brushed away the flies with a whisk of its tail
    con bò phất nhẹ đuôi để xua ruồi đi
    Động từ
    quất, phất
    con ngựa quất đuôi giận dữ
    đánh (trứng…)
    whisk something away (off)
    phất mà xua đi
    whisk the flies away
    phất mà xua ruồi đi
    whisk [somebody, something] away (off…)
    đi nhanh; mang nhanh và bất thình lình đi
    người hầu bàn bất thình lình dọn thức ăn đi trước khi chúng tôi ăn xong

    * Các từ tương tự:
    whisker, whiskered, whiskers, whiskey, whiskified, whisky, whisky-liver