Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

induce /in'dju:s/  /in'du:s/

  • Động từ
    thuyết phục
    we couldn't induce the old lady to travel by air
    chúng tôi không thể thuyết phục bà già ấy đi bằng máy bay
    xui, xui khiến
    Cái gì đã xui khiến anh làm một điều ngốc nghếch như thế?
    gây ra, đem lại
    induce sleep
    gây buồn ngủ
    kích thích cho (một phụ nữ) đẻ bằng cách dùng thuốc
    chị ta phải cho dùng thuốc để đẻ vì đứa bé đã chửa quá bốn tuần rồi

    * Các từ tương tự:
    induced, Induced expenditure, inducement, inducer