Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ảo tưởng
    nuôi ảo tưởng
    ảo giác, ảo ảnh
    an optical illusion
    ảo thị
    in the hot sun the surface of the road seems wetbut that is only an illusion
    dưới ánh mặt trời nóng bức, mặt đường trông như là ướt, nhưng đó chỉ là ảo giác
    be under an (the) illusion [that…]
    có ảo tưởng là, lầm tưởng rằng
    tôi lầm tưởng rằng nó đứng đắn mãi cho đến khi nó bị bắt ăn cắp tiền

    * Các từ tương tự:
    illusional, illusionary, illusionism, illusionist, illusionistic, illusionistically, illusionless