Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heated
/'hi:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heated
/ˈhiːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
giận dữ, sôi nổi
a
heated
argument
cuộc tranh cãi sôi nổi
* Các từ tương tự:
heatedly
adjective
including a system that provides warmth
a
heated
pool
/
apartment
[more ~; most ~] :marked by excited or angry feelings
a
heated
argument
/
debate
/
dispute
Their
conversation
/
discussion
quickly
became
heated.
adjective
There was a heated dispute over animal rights, which finally led to blows
impassioned
excited
intensified
aroused
quickened
stimulated
inflamed
vehement
fiery
frenzied
frantic
frenetic
passionate
fervent
fervid
ardent
intense
furious
stormy
tempestuous
violent
angry
bitter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content